Tin Tức
Thứ 6, Ngày 24/04/2020, 16:00
(BDIZA) – Trong thời gian từ 01/01/2020 đến 24/04/2020, Ban Quản lý các Khu công nghiệp đã cấp phép 46 công trình xây dựng với tổng diện tích sàn: 376.053,9m2 và tổng vốn xây dựng: 1.235,52 tỷ đồng
DANH
SÁCH CẤP GIẤY PHÉP XÂY DỰNG (từ
01/01/2020-24/04/2020) STT | Chủ Đầu tư | Địa điểm | Số GPXD | Ngày cấp | DT đất (m2) | DT XD (m2) | DT sàn (m2) | Vốn xây dựng (tỷ đồng) | Cấp phép mới | Cấp phép mở rộng | 1 | Nhà xưởng mở rộng lô B13-KCN Sóng Thần 2 Cty Cổ phần Đại Nam | Sóng Thần 2 | 03/GPXD-BQL | 02/01/2020 | 4.990,00 | 2.038,18 | 2.038,18 | 6,43 | | x | 2 | Nhà máy Cty TNHH Jia Hua Việt Nam | Rạch Bắp | 02/GPXD-BQL | 02/01/2020 | 14.962,40 | 9.078,20 | 13.417,19 | 22,72 | x | | 3 | Nhà máy sx Cty Cổ phần Bất Động sản Khánh Hùng | Sóng Thần 3 | 01/GPXD-BQL | 02/01/2020 | 20.406,10 | 10.461,30 | 12.036,30 | 21,14 | x | | 4 | Nhà xưởng gđ2 Cty TNHH Nhuận Bằng | Tân Bình | 04/GPXD-BQL | 02/01/2020 | 21.321,00 | 5.121,48 | 5.121,48 | 7,70 | | x | 5 | Sàn lửng trong nhà xưởng của Cty TNHH Fotai Việt Nam | Đại Đăng | 09/GPXD | 09/01/2020 | 38.390,00 | 0,00 | 2.969,79 | 4,40 | | X | 6 | Nhà xưởng giai đoạn 2 Cty TNHH DMC Gasket Vina | Mỹ Phước 3 | 06/GPXD-BQL | 09/01/2020 | 11.987,00 | 4.682,32 | 4.988,35 | 13,50 | | x | 7 | Nhà xưởng cho thuê số 3 Cty TNHH Xây dựng và Kinh doanh Bất Động sản Ngọc Minh | Mỹ Phước 3 | 10/GPXD-BQL | 09/01/2020 | 19.100,00 | 10.911,00 | 11.421,00 | 40,00 | x | | 8 | Nhà máy Cty TNHH Indong | Thới Hoà | 07/GPXD-BQL | 09/01/2020 | 13.440,00 | 5.407,16 | 5.815,14 | 13,20 | X | | 9 | Nhà VP Cty TNHH Best South Việt Nam | Sóng Thần 1 | 11/GPXD-BQL | 09/01/2020 | 10.818,00 | 271,40 | 1.811,35 | 12,76 | | X | 10 | Nhà xưởng sx Cty TNHH Đầu tư và Phát triển Xuất nhập khẩu Minh Huy | Rạch Bắp | 12/GPXD-BQL | 09/01/2020 | 23.177,76 | 13.885,00 | 13.885,00 | 40,70 | x | | 11 | Bể xử lý nước thải 160m3/ngày đêm Cty TNHH Quốc tế Waytex (Việt Nam) | Bàu Bàng | 13/GPXD-BQL | 09/01/2020 | 120.800,00 | 95,04 | 95,04 | 2,00 | | x | 12 | Nhà máy Cty TNHH Đầu tư Công nghiệp Vĩnh Thanh | Tân Bình | 08/GPXD-BQL | 09/01/2020 | 20.023,00 | 11.018,90 | 12.010,22 | 42,90 | x | | 13 | Nhà máy Cty TNHH Hồng Vạn | Tân Bình | 05/GPXD-BQL | 07/01/2019 | 26.000,00 | 13.786,44 | 13.786,44 | 21,30 | x | | 14 | Sàn lửng trong nhà xưởng 2 Cty TNHH Công nghệ Tong Li Việt Nam | Mỹ Phước 2 | 15/GPXD-BQL | 20/01/2020 | 14.354,00 | 0,00 | 3.367,13 | 4,40 | | x | 15 | Nhà máy Cty TNHH Samduk Viet Han | Mỹ Phước 3 | 16/GPXD-BQL | 20/01/2020 | 5.000,00 | 1.818,64 | 2.921,91 | 13,00 | x | | 16 | Nhà xưởng cho thuê số 4 Cty TNHHH Xây dựng và Kinh doanh Bất Động sản Ngọc Minh | Mỹ Phước 3 | 17/GPXD-BQL | 21/01/2020 | 19.100,00 | 9.413,00 | 9.929,00 | 40,00 | x | | 17 | Nhà máy Cty TNHH In ấn Fusion | Sóng Thần 3 | 18/GPXD-BQL | 21/01/2020 | 30.000,00 | 17.905,25 | 20.069,18 | 93,50 | x | | 18 | Nhà máy Cty TNHH DS Steel Vina | Mỹ Phước 3 | 20/GPXD-BQL | 22/01/2020 | 5.098,00 | 2.053,29 | 2.210,54 | 11,00 | x | | 19 | Nhà xưởng mr Cty TNHH Tole Bình Dương | Mỹ Phước | 21/GPXD-BQL | 22/01/2020 | 10.000,00 | 4.601,87 | 4.601,87 | 5,50 | x | | 20 | Nhà máy Cty TNHH EDK Vina | Mỹ Phước 3 | 22/GPXD-BQL | 22/01/2020 | 6.600,00 | 3.962,05 | 7.170,96 | 14,50 | x | | 21 | Nhà máy sx Cty TNHH Kim loại Dazhen | Việt Hương 2 | 23/GPXD-BQL | 22/01/2020 | 5.128,00 | 2.977,00 | 3.752,11 | 12,25 | x | | 22 | Nhà kho giai đoạn 2 Cty TNHH Baos Vina | Mỹ Phước 3 | 24/GPXD-BQL | 22/01/2020 | 9.000,00 | 2.183,10 | 2.183,10 | 12,54 | | x | 23 | Nhà xưởng 2, 3 Cty TNHH Jinyong Việt Nam | Sóng Thần 3 | 25/GPXD-BQL | 22/01/2020 | 12.051,00 | 2.173,60 | 2.602,60 | 4,40 | | x | 24 | Nhà xưởng 2-văn phòng (mr) Cty TNHH Namkyung Vina | Mỹ Phước 3 | 26/GPXD-BQL | 22/01/2020 | 14.363,00 | 2.466,00 | 3.073,04 | 11,00 | | x | 25 | Nhà máy sx Cty Cổ phần Giấy G.P | Nam Tân Uyên | 19/GPXD-BQL | 22/01/2020 | 40.000,00 | 21.785,93 | 23.624,98 | 101,20 | x | | 26 | Nhà máy Cty Cổ phần Sài Gòn Kỹ nghệ Kính | Sóng Thần 3 | 27/GPXD | 10/02/2020 | 8.689,80 | 4.874,62 | 4.882,78 | 7,85 | x | | 27 | Nhà máy Cty TNHH Công nghệ Asia CNC Việt Nam | Sóng Thần 3 | 31/GPXD | 10/02/2020 | 13.219,70 | 8.791,46 | 9.627,42 | 14,00 | x | | 28 | Nhà máy Cty TNHH Golden Vietnamtex | Bàu Bàng | 30/GPXD-BQL | 10/02/2020 | 5.875,00 | 3.295,43 | 4.054,08 | 22,00 | x | | 29 | Nhà máy Chi nhánh Công ty TNHH Green Chem Việt Nam | Sóng Thần 3 | 29/GPXD | 10/02/2020 | 15.815,50 | 9.615,40 | 15.930,84 | 19,32 | x | | 30 | Nhà máy Cty TNHH Yong Sheng Furniture Style | Việt Hương 2 | 28/GPXD-BQL | 10/02/2020 | 24.876,60 | 12.984,01 | 14.264,72 | 24,80 | x | | 31 | Kho logistic Nam Tân Uyên của Cty Cổ phần Công nghiệp Đông Hưng | Nam Tân Uyên | 32/GPXD-BQL | 14/02/2020 | 38.538,80 | 22.633,24 | 22.633,24 | 30,00 | x | | 32 | Kho ngoại quan Cty Cổ phần Logistics U&I | Nam Tân Uyên | 33/GPXD-BQL | 24/02/2020 | 23.425,00 | 12.938,60 | 12.938,60 | 32,15 | x | | 33 | Nhà máy Cty TNHH Khoa học Công nghệ Môi trường Xin He | Quốc tế Protrade | 34/GPXD-BQL | 27/02/2020 | 10.154,50 | 3.024,01 | 6.665,41 | 14,32 | x | | 34 | Nhà máy Cty TNHH Sản xuất Thương mại Bất Động sản Hồng Phát Thuận | Sóng Thần 3 | 35/GPXD-BQL | 03/03/2020 | 20.318,90 | 10.425,94 | 21.688,90 | 45,00 | x | | 35 | Sàn lửng trong nhà xưởng 2, 3 Cty TNHH Thương mại Sản xuất Gỗ Tân Nhật | Nam Tân Uyên mở rộng | 37/GPXD-BQL | 18/03/2020 | 54.688,90 | 0,00 | 9.120,00 | 14,50 | | x | 36 | Nhà máy Cty TNHH Thuộc da Yi Sheng (Việt Nam) | Việt Hương 2 | 36/GPXD-BQL | 18/03/2020 | 44.514,20 | 1.088,60 | 1.088,60 | 4,57 | | x | 37 | Nhà xưởng gđ2 lô F1-F2 (khu B3) Cty TNHH Yu Qing Enterprise | Rạch Bắp | 39/GPXD-BQL | 27/03/2020 | 36.002,00 | 11.989,34 | 13.984,84 | 30,60 | | x | 38 | Nhà xưởng B1A (mr) Cty TNHH Vật tư Phức hợp Bang Thái Việt Nam | Mỹ Phước 2 | 40/GPXD-BQL | 30/03/2020 | 46.190,50 | 1.489,60 | 1.489,60 | 4,50 | | x | 39 | Nhà xưởng sx Cty TNHH Jorn Technology | Việt Hương | 42/GPXD-BQL | 31/03/2020 | 17.690,40 | 2.562,98 | 7.389,65 | 13,80 | | x | 40 | Nhà máy sx Cty TNHH Trúc Minh | Quốc tế Protrade | 41/GPXD-BQL | 31/03/2020 | 20.001,40 | 6.457,46 | 6.855,98 | 12,42 | x | | 41 | Nhà kho xưởng 2 Cty TNHH Phát triển Khu công nghiệp Kim Huy | Kim Huy | 43/GPXD-BQL | 14/04/2020 | 7.881,00 | 150,00 | 150,00 | 0,60 | | x | 42 | Nhà xưởng B, C, D Cty TNHH Cơ khí Jiangdong (Việt Nam) | Mỹ Phước 2 | 44/GPXD-BQL | 14/04/2020 | 20.001,40 | 11.372,40 | 11.372,40 | 33,00 | | x | 43 | Nhà máy Cty TNHH Xin Quao Fu Việt Nam | Quốc tế Protrade | 45/GPXD-BQL | 15/04/2020 | 6.116,00 | 2.082,68 | 2.950,43 | 8,85 | x | | 44 | Nhà máy Cty TNHH Samwon Việt Nam | Sóng Thần 3 | 46/GPXD-BQL | 16/04/2020 | 3.307,00 | 1.995,75 | 2.146,40 | 11,20 | x | | 45 | Nhà xưởng gđ2 Cty Cổ phần Nguyên liệu Thực phẩm Á Châu Sài Gòn | Mỹ Phước 3 | 47/GPXD-BQL | 16/04/2020 | 20.001,40 | 10.023,43 | 13.587,25 | 300,00 | | x | 46 | Nhà máy Cty TNHH Ssang Yong Electric Vina | Mỹ Phước 3 | 49/GPXD-BQL | 21/04/2020 | 13.039,00 | 7.816,91 | 8.330,86 | 20,00 | x | | | Tổng cộng: | | | | | 303.708,01 | 376.053,9 | 1.235,52 | | |
Nguyễn Bảo Vinh
Lượt người xem: Views:
2854
Bài viết:
tình hình cấp phép xây dựng thời gian từ 01/01/2020 đến 24/04/2020
Kết quả Giải quyết Thủ Tục Hành Chính
|