Tin Tức
Thứ 6, Ngày 09/10/2020, 09:00
(BDIZA) - Thời gian từ 21/5/2020 đến 05/10/2020, Ban Quản lý các Khu công nghiệp đã cấp phép 69 công trình xây dựng với tổng diện tích sàn: 685.994,61m2 và tổng vốn xây dựng: 2.185,15 tỷ đồng. Cụ thể:
STT | Chủ Đầu tư | Địa điểm | Số GPXD | Ngày cấp | DT đất (m2) | DT XD (m2) | DT sàn (m2) | Vốn xây dựng (tỷ đồng) | Cấp phép mới | Cấp phép mở rộng | 1 | Nhà xưởng cho thuê số 1 Cty TNHH Dịch vụ Đầu tư Huy Thành An | Nam Tân Uyên | 62/GPXD-BQL | 22/05/2020 | 19.961,80 | 11.976,32 | 12.376,32 | 21,28 | x | | 2 | Nhà máy Cty TNHH Jia Bao Rui Việt Nam | Bàu Bàng | 65/GPXD-BQL | 26/05/2020 | 21.396,00 | 12.682,80 | 13.610,36 | 63,80 | x | | 3 | Nhà máy Cty TNHH DYSM Vina | Mỹ Phước 3 | 64/GPXD-BQL | 26/05/2020 | 17.500,00 | 9.802,25 | 11.070,65 | 22,50 | x | | 4 | Sàn lửng trong nhà xưởng Cty TNHH Điện tử ASTI | Tân Đông Hiệp B | 63/GPXD-BQL | 26/05/2020 | 16.020,60 | 0,00 | 1.892,83 | 4,00 | | x | 5 | Sàn lửng trong Nhà xưởng Cty TNHH Công nghệ Long Bao Xiang Việt Nam | Việt Hương 2 | 67/GPXD-BQL | 27/05/2020 | 10.045,00 | 0,00 | 1.147,08 | 9,00 | | x | 6 | Nhà xe, mái che của Cty TNHH Việt Nam Trim Park | Quốc tế Protrade | 69/GPXD-BQL | 02/06/2020 | 35.705,90 | 284,38 | 284,38 | 0,28 | | x | 7 | Nhà máy Cty TNHH Cerubo | Kim Huy | 60/GPXD-BQL | 18/05/2020 | 30.582,00 | 5.178,00 | 5.178,00 | 11,80 | | x | 8 | Nhà máy Cty TNHH Jinfuyu | Đại Đăng | 58/GPXD | 14/05/2020 | 39.976,70 | 2.466,50 | 11.361,82 | 14,50 | | x | 9 | Nhà xưởng gd2 Cty TNHH Juwon Việt Nam | Rạch Bắp | 71/GPXD-BQL | 04/06/2020 | 41.537,00 | 12.906,33 | 21.648,04 | 60,00 | | x | 10 | Nhà xưởng lô H4 Cty TNHH Văn phòng phẩm Fuda | Việt Hương 2 | 72/GPXD-BQL | 04/06/2020 | 8.873,10 | 5.564,02 | 8.241,37 | 14,85 | x | | 11 | Nhà xưởng 2, văn phòng (cải tạo) Cty TNHH Kong Richs Furniture (Việt Nam) | Nam Tân Uyên mở rộng | 70/GPXD-BQL | 04/06/2020 | 11.492,60 | 3.354,50 | 7.067,30 | 14,80 | | x | 12 | Sàn lửng trong xưởng A Cty TNHH Esprinta (Việt Nam) | Sóng Thần 2 | 73/GPXD-BQL | 12/06/2020 | 48.805,00 | 0,00 | 1.089,89 | 2,89 | | x | 13 | Nhà xưởng lô F-6A-CN Cty Cổ phần Đầu tư Hưng Phước | Mỹ Phước 3 | 74/GPXD-BQL | 18/06/2020 | 32.545,00 | 15.324,57 | 17.824,65 | 50,00 | | x | 14 | Nhà máy Cty TNHH Wooshin EMC Vina | Mỹ Phước 3 | 77/GPXD-BQL | 19/06/2020 | 11.381,00 | 6.283,70 | 6.905,85 | 20,85 | x | | 15 | Nhà máy Cty TNHH Chi Yang Ribbon | Mỹ Phước 3 | 76/GPXD-BQL | 19/06/2020 | 14.967,00 | 8.933,22 | 10.367,90 | 18,00 | x | | 16 | Nhà máy Cty TNHH Đầu tư Công nghiệp Ming Shi | Tân Bình | 78/GPXD-BQL | 24/06/2020 | 22.826,80 | 11.429,87 | 12.421,07 | 31,21 | x | | 17 | Nhà xưởng, văn phòng Cty TNHH Hong Yeh | VSIP II-A | 79/GPXD-BQL | 25/06/2020 | 8.423,70 | 4.406,00 | 4.742,00 | 12,50 | x | x | 18 | Căn tin - nhà nghỉ, công trình phụ Cty TNHH Sơn Công nghiệp Thái Dương | Nam Tân Uyên mở rộng | 80/GPXD-BQL | 25/06/2020 | 20.000,00 | 425,60 | 1.442,25 | 2,75 | | | 19 | Khách sạn Hiive Bình Dương Cty TNHH Đầu tư Claris BD | VSIP I | 81/GPXD-BQL | 26/06/2020 | 2.262,00 | 1.200,36 | 13.700,48 | 195,00 | x | | 20 | Nhà máy sx Cty TNHH Quốc tế Yao Chiang | KSB (khu B) | 84/GPXD-BQL | 29/06/2020 | 15.000,00 | 8.664,41 | 9.606,81 | 17,88 | x | | 21 | Nhà kho, công trình phụ Cty TNHH Natucon Singpore | Mỹ Phước 3 | 83/GPXD-BQL | 29/06/2020 | 10.000,00 | 3.223,51 | 3.223,51 | 7,10 | | x | 22 | Phòng thổi khí, nhà xe Cty TNHH Forte Grow Medical (Việt Nam) | VSIP I | 82/GPXD-BQL | 29/06/2020 | 10.307,40 | 286,00 | 286,00 | 1,00 | | x | 23 | Nhà kho 1, 2, nhà xưởng 2 Cty TNHH Indochine Foamtech | Mỹ Phước 3 | 86/GPXD-BQL | 01/07/2020 | 41.440,00 | 13.480,10 | 20.757,70 | 33,08 | | x | 24 | Trạm đăng kiểm Cty TNHH Mỹ Phước Bình Dương | Mỹ Phước 3 | 87/GPXD-BQL | 07/07/2020 | 10.000,00 | 5.548,48 | 5.548,48 | 13,96 | x | | 25 | Nhà máy sx Chi nhánh Cty Cổ phần Công nghiệp Co-win Fasteners Việt Nam | Sóng Thần 3 | 88/GPXD | 07/07/2020 | 40.000,00 | 20.067,56 | 20.417,56 | 35,00 | x | | 26 | Cải tạo sửa chữa Cty TNHH Sài Gòn Stec | VSIP II | 89/GPXD | 10/07/2020 | 39.413,30 | 0,00 | 36,58 | 2,00 | x | | 27 | Hệ thống XLNT gđ2 Cty TNHH MTV Quốc tế Protrade | Quốc tế Protrade | 90/GPXD-BQL | 10/07/2020 | 19.985,10 | 831,18 | 831,18 | 10,10 | | x | 28 | Nhà xưởng cho thuê gđ1 Cty TNHH An Tâm B.S.C | Thới Hoà | 92/GPXD-BQL | 10/07/2020 | 41.874,00 | 14.609,92 | 14.609,92 | 27,75 | x | | 29 | Bể nước thải, nước mưa, bể hóa chất Cty TNHH Ecco (Việt Nam) | Bàu Bàng | 94/GPXD-BQL | 10/07/2020 | 120.000,00 | 198,45 | 198,45 | 5,00 | | x | 30 | Nhà máy 3 Cty TNHH Việt Hồ Tú | Sóng Thần 3 | 91/GPXD | 10/07/2020 | 10.000,00 | 6.609,60 | 6.882,60 | 14,68 | x | | 31 | Trung tâm tiếp vận logistics Tân Đông Hiệp B Cty TNHH Yusen Logistics (Việt Nam) | Tân Đông Hiệp B | 95/GPXD-BQL | 16/07/2020 | 20.972,70 | 10.722,21 | 17.860,06 | 117,79 | x | | 32 | Nhà máy Cty TNHH Quốc tế FoJo | Bàu Bàng | 96/GPXD-BQL | 17/07/2020 | 29.545,00 | 16.067,00 | 18.326,00 | 34,10 | x | | 33 | Nhà máy Cty TNHH Niimi Việt Nam | Mỹ Phước 3 | 98/GPXD-BQL | 20/07/2020 | 5.084,00 | 1.238,75 | 1.238,75 | 8,58 | x | | 34 | Nhà máy Cty TNHH Hang Tai (Việt Nam) | Việt Hương 2 | 97/GPXD-BQL | 20/07/2020 | 15.048,00 | 8.228,83 | 16.752,26 | 21,10 | x | | 35 | Nhà kho 3, 4 Cty TNHH White Feathers International | Mỹ Phước 2 | 104/GPXD-BQL | 21/07/2020 | 50.000,00 | 6.626,46 | 12.489,61 | 14,82 | | x | 36 | Nhà xưởng, kho, vp giai đoạn 2 Cty TNHH Công nghiệp Li Long | Rạch Bắp | 103/GPXD-BQL | 21/07/2020 | 23.819,40 | 11.996,35 | 12.329,09 | 30,00 | x | | 37 | Cải tạo mái che thành nhà kho Cty TNHH Sài Gòn Stec | VSIP II | 106/GPCT-BQL | 21/07/2020 | 39.413,30 | 248,19 | 248,19 | 5,20 | | x | 38 | Nhà máy Cty TNHH Velo Việt Nam | Quốc tế Protrade | 107/GPXD-BQL | 21/07/2020 | 28.073,40 | 9.240,84 | 11.176,34 | 46,41 | x | | 39 | Nhà xưởng, CTP Cty TNHH Huynjin Vina | VSIP II-A | 105/GPXD-BQL | 21/07/2020 | 31.418,00 | 7.029,80 | 7.540,06 | 13,88 | x | | 40 | Nhà xưởng, vp, hạng mục phụ Cty TNHH Rising Sun | VSIP II-A | 108/GPXD | 21/07/2020 | 19.800,00 | 10.380,94 | 12.911,84 | 44,00 | x | | 41 | Nhà máy Cty TNHH Sunfiber Việt Nam | Bàu Bàng | 110/GPXD-BQL | 31/07/2020 | 24.692,00 | 6.838,00 | 6.838,00 | 13,30 | x | | 42 | Nhà máy (giai đoạn 1) Cty TNHH Almax Aluminum | Quốc tế Protrade | 111/GPXD-BQL | 31/07/2020 | 24.935,00 | 8.908,83 | 10.379,07 | 25,23 | x | | 43 | Nhà xưởng-kho,vp, ctrinh phu Cty TNHH Sản xuất Kim loại Hong Yi (VN) | Nam Tân Uyên | 112/GPXD-BQL | 07/08/2020 | 11.742,00 | 3.362,48 | 10.571,56 | 18,83 | | x | 44 | Nhà xưởng 4 Cty TNHH Daim Việt Nam | Nam Tân Uyên | 113/GPXD-BQL | 10/08/2020 | 15.612,20 | 2.496,00 | 2.496,00 | 7,50 | | x | 45 | Nhà máy Cty TNHH Rega Việt Nam | Bàu Bàng | 116/GPXD-BQL | 13/08/2020 | 15.000,00 | 8.932,40 | 11.467,79 | 16,07 | x | | 46 | Nhà xưởng 4 Cty TNHH Sato - Sangyo Việt Nam | Mỹ Phước 3 | 118/GPXD-BQL | 20/08/2020 | 45.419,00 | 5.320,00 | 11.480,00 | 17,22 | x | | 47 | Trung tâm khai thác chia chọn Bưu điện tỉnh Bình Dương | Sóng Thần 3 | 119/GPXD-BQL | 20/08/2020 | 14.625,00 | 7.979,93 | 8.433,03 | 65,17 | x | | 48 | Nhà kho nguyên liệu H, bể nước, nhà bơm Cty TNHH Uni-President Việt Nam | Sóng Thần 2 | 120/GPXD-BQL | 20/08/2020 | 40.570,00 | 8.685,24 | 8.685,24 | 14,50 | | x | 49 | Văn phòng trong nhà xưởng Cty TNHH Wipro Consumer Care Việt Nam | VSIP I | 121/GPXD-BQL | 27/08/2020 | 20.318,80 | 0,00 | 405,00 | 0,70 | | x | 50 | Nhà xưởng 7 Cty TNHH Công nghiệp Sunrise | Rạch Bắp | 122/GPXD-BQL | 28/08/2020 | 50.198,00 | 1.380,00 | 1.380,00 | 2,07 | | x | 51 | Nhà máy sx Cty TNHH Crecimento Industrial Việt Nam | Đồng An | 123/GPXD-BQL | 01/09/2020 | 5.000,00 | 3.422,24 | 13.054,57 | 22,00 | x | | 52 | Nhà máy sx Cty TNHH Dập đúc Chính xác Altop Việt Nam | Bàu Bàng | 125/GPXD-BQL | 07/09/2020 | 20.000,00 | 10.514,06 | 28.285,52 | 70,00 | x | | 53 | Nhà xưởng cho thuê Cty TNHH Liên doanh TNHH Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore | VSIP II-A | 126/GPXD-BQL | 09/09/2020 | 24.275,50 | 11.247,88 | 11.247,88 | 14,65 | x | | 54 | Nhà máy Cty TNHH Daeree Precision Vina | Mỹ Phước 3 | 128/GPXD-BQL | 10/09/2020 | 7.500,00 | 5.080,90 | 6.353,92 | 12,50 | x | | 55 | Nhà xưởng, VP, phụ trợ (gđ2) Cty Cổ phần May Việt Tiến | Bình An | 129/GPXD-BQL | 11/09/2020 | 21.611,60 | 3.150,30 | 9.886,93 | 59,00 | | x | 56 | Nhà xưởng 4 Cty TNHH BK Vina | Mỹ Phước 3 | 130/GPXD-BQL | 14/09/2020 | 33.000,00 | 2.483,66 | 2.483,66 | 8,80 | | x | 57 | Nhà kho mr Cty TNHH Fuji Seal Việt Nam | VSIP II-A | 132/GPXD-BQL | 14/09/2020 | 30.000,00 | 4.180,60 | 4.180,60 | 13,71 | | x | 58 | HT tái XLNT Cty LD TNHH KCN Việt Nam-Singapore | VSIP I | 131/GPXD-BQL | 14/09/2020 | 38.411,60 | 229,90 | 229,90 | 2,69 | | x | 59 | Nhà máy 2 (gđ 1) Cty TNHH Cao Thành | VSIP II-A | 133/GPXD-BQL | 16/09/2020 | 24.894,70 | 7.422,46 | 16.875,07 | 40,00 | x | | 60 | Nhà máy sx Cty TNHH Gỗ Vinh Thành | Nam Tân Uyên | 136/GPXD-BQL | 23/09/2020 | 36.037,60 | 20.891,63 | 41.680,67 | 50,00 | x | | 61 | Nhà xưởng mr Cty TNHH Seohwa Vina | Mỹ Phước 3 | 135/GPXD-BQL | 23/09/2020 | 23.308,00 | 5.416,90 | 5.622,67 | 10,00 | | x | 62 | Nhà xưởng mr Cty TNHH Liên doanh Stellapharm-CN 1 | VSIP I | 134/GPXD-BQL | 22/09/2020 | 34.289,40 | 1.639,51 | 7.029,14 | 130,50 | | x | 63 | Phòng quản lý chất lượng Cty TNHH DIC (Việt Nam) | VSIP I | 124/GPXD-BQL | 04/09/2020 | 7.078,60 | 0,00 | 315,62 | 2,50 | | x | 64 | HTXLNT NMCF hòa tan Cty TNHH Trần Quang Việt Nam | VSIP I | 117/GPXD-BQL | 14/08/2020 | 14.103,30 | 497,61 | 635,41 | 5,00 | | x | 65 | Móng bồn DI Cty TNHH Procter & Gamble Đông Dương | Đồng An | 115/GPXD-BQL | 12/08/2020 | 48.011,90 | 26,55 | 26,55 | 0,15 | | x | 66 | Nhà xưởng sx Cty TNHH Giấy Kraft Vina | Mỹ Phước 3 | 138/GPXD-BQL | 30/09/2020 | 383.362,00 | 38.788,20 | 46.520,20 | 215,64 | | x | 67 | Nhà máy Cty TNHH Nitto Denko Việt Nam | VSIP I | 75/GPXD | 19/06/2020 | 20.006,50 | 4.413,50 | 22.573,38 | 150,00 | | x | 68 | Nhà xưởng K, M Cty TNHH Excellence Team Việt Nam | Đại Đăng | 100/GPXD | 21/07/2020 | 25.200,00 | 7.260,00 | 7.260,00 | 14,00 | | x | 69 | Nhà máy Cty TNHH Moash Enterprise Việt Nam | Kim Huy | 101/GPXD | 21/07/2020 | 62.915,40 | 32.946,00 | 33.954,00 | 110,00 | x | | | Tổng cộng: | | | | | 481.031,78 | 685.994,61 | 2.185,15 | | | Thời gian từ 21/5/2020 đến 05/10/2020, Ban Quản lý các Khu công nghiệp đã cấp phép 69 công trình xây dựng với tổng diện tích sàn: 685.994,61m2 và tổng vốn xây dựng: 2.185,15 tỷ đồng.
Từ Văn Lên
Lượt người xem: Views:
2775
Bài viết:
Tình hình cấp phép xây dựng thời gian từ 21/5/2020 đến 05/10/2020
Kết quả Giải quyết Thủ Tục Hành Chính
|