DANH SÁCH ĐÃ CẤP GIẤY PHÉP XÂY DỰNG
(từ ngày 23/09-20/10/2014)
STT
|
Chủ Đầu tư
|
Địa điểm
|
Số GPXD
|
Ngày cấp
|
DT đất (m2)
|
DT XD (m2)
|
DT sàn (m2)
|
Vốn xây dựng (tỷ đồng)
|
Cấp mới
|
Cấp phép mở rộng
|
1
|
Sàn nhà kho Cty TNHH MHY VN
|
Sóng Thần 2
|
125/GPXD
|
23/9/2014
|
11.529,00
|
0,00
|
1.140,00
|
3,192
|
|
x
|
2
|
Nhà đúc khuôn Cty TNHH Sharp Mind Tech VN
|
Đại Đăng
|
126/GPXD
|
23/9/2014
|
25.200,00
|
400,00
|
400,00
|
1,200
|
|
x
|
3
|
Nhà máy Cty CP Lâm Đạt Hưng 2
|
Sóng Thần 3
|
127/GPXD
|
29/9/2014
|
9.000,00
|
5.873,25
|
9.040,45
|
14,500
|
x
|
|
4
|
Nhà xưởng E,F,G Cty TNHH Emivest Feedmill VN
|
Đất Cuốc
|
128/GPXD
|
29/9/2014
|
40.000,00
|
5.409,00
|
5.409,00
|
20,500
|
|
x
|
5
|
Nhà xưởng Cty CP Công nghệ Sản xuất Đá Khô
|
Đồng An
|
129/GPXD
|
1/10/2014
|
322,20
|
180,00
|
180,00
|
0,480
|
x
|
|
6
|
Nhà xưởng Cty TNHH Rich Fame
|
Mỹ Phước 2
|
130/GPXD
|
6/10/2014
|
14.354,00
|
7.819,90
|
9.132,60
|
12,260
|
x
|
|
7
|
Sàn thép Cty TNHH Yamaken Apparel VN
|
Đồng An
|
131/GPXD
|
9/10/2014
|
5.340,20
|
0,00
|
69,60
|
0,250
|
|
x
|
8
|
Nhà máy SX Cty TNHH Danu Sài Gòn
|
Mỹ Phước 3
|
132/GPXD
|
14/10/2014
|
25.000,00
|
14.886,00
|
18.174,00
|
41,331
|
x
|
|
9
|
Phòng nước hoa Cty TNHH G&G Đông Dương
|
Đồng An
|
134/GPXD
|
17/10/2014
|
47.282,90
|
0,00
|
27,54
|
2,000
|
|
x
|
10
|
Trạm hóa lỏng nguyên liệu Cty TNHH P&G Đông Dương
|
Đồng An
|
135/GPXD
|
17/10/2014
|
47.282,90
|
183,30
|
183,30
|
5,245
|
|
x
|
11
|
Nhà máy Cty TNHH Denis G.M
|
An Tây
|
133/GPXD
|
17/10/2014
|
35.090,93
|
8.186,16
|
9.456,74
|
60,000
|
x
|
|
|
Tổng cộng:
|
|
|
|
|
42.937,61
|
53.213,23
|
160,958
|
|
|
Phòng Quản lý Quy hoạch và Xây dựng