STT
Chủ Đầu tư
Địa điểm
Số GPXD
Ngày cấp
DT đất
(m2)
DT XD
DT sàn
Vốn xây dựng
(tỷ đồng)
Cấp phép mới
Cấp phép mở rộng
1
Nhà điều hành bể xử lý nước thải Cty TNHH Panko Vina
Mỹ Phước
76/GPXD-BQL
23/04/2015
183.200,00
234,00
0,50
x
2
Nhà máy Cty TNHH Tans (Việt Nam)
77/GPXD-BQL
04/05/2015
30.000,00
17.456,72
24.791,40
19,91
3
Nhà máy Cty TNHH Kỹ thuật Ye Steel (VN)
Nam Tân Uyên mở rộng
78/GPXD-BQL
06/05/2015
8.385,00
5.398,96
5.911,88
13,00
4
Nhà xưởng, văn phòng Cty TNHH MTV Nga Hoàng Phát
79/GPXD-BQL
08/05/2015
15.000,00
9.186,50
9.336,50
12,00
5
Nhà kho Cty TNHH Sinh Sung
Mỹ Phước 3
80/GPXD-BQL
1.378,75
1,00
Tổng cộng:
33.654,93
41.652,53
46,41