DANH SÁCH ĐÃ CẤP GIẤY PHÉP XÂY DỰNG
(từ 09/12/2014-26/12/2014)
STT
|
Chủ Đầu tư
|
Địa điểm
|
Số GPXD
|
Ngày cấp
|
DT đất
(m2)
|
DT XD
(m2)
|
DT sàn
(m2)
|
Vốn xây dựng
(tỷ đồng)
|
Cấp phép mới
|
Cấp phép mở rộng
|
1
|
Nhà kho MR Cty CP Bột giặt Lix
|
Đại Đăng
|
172/GPXD
|
9/12/2014
|
50.400,00
|
2.160,00
|
2.160,00
|
13,310
|
|
x
|
2
|
Nhà máy Cty TNHH Quang Thái
|
Nam Tân Uyên mở rộng
|
173/GPXD
|
10/12/2014
|
15.000,00
|
5.998,00
|
6.390,00
|
12,260
|
x
|
|
3
|
Nhà bảo vệ, tường rào Cty TNHH Kurim VN
|
Đại Đăng
|
174/GPXD
|
17/12/2014
|
37.704,00
|
36,00
|
36,00
|
1,360
|
x
|
|
4
|
Nhà xưởng GĐ2 Cty TNHH Dongil Rubber Belt VN
|
Mỹ Phước 2
|
175/GPXD
|
17/12/2014
|
80.000,00
|
5.068,63
|
5.068,63
|
13,495
|
|
x
|
5
|
Nhà máy SX Cty TNHH Công nghiệp Kingtec VN
|
Mỹ Phước 3
|
176/GPXD
|
17/12/2014
|
100.000,00
|
37.316,04
|
45.264,96
|
150,000
|
x
|
|
6
|
Nhà xưởng - kho MR Cty TNHH MTV Hoa Thiên Phú BD
|
An Tây
|
180/GPXD
|
19/12/2014
|
12.020,43
|
1.195,20
|
1.195,20
|
3,000
|
|
x
|
7
|
Nhà kho MR Cty TNHH Vĩnh Hiệp
|
Nam Tân Uyên
|
181/GPXD
|
19/12/2014
|
2.775,00
|
2.775,00
|
2.775,00
|
6,260
|
|
x
|
8
|
Nhà máy Cty CP SX Năng lượng xanh Bình Dương
|
Tân Bình
|
179/GPXD
|
19/12/2014
|
20.000,00
|
10.124,74
|
10.124,74
|
13,945
|
x
|
|
9
|
Nhà máy SX Cty TNHH Cơ khí Sanyo VN
|
Tân Đông Hiệp B
|
178/GPXD
|
19/12/2014
|
2.462,10
|
1.496,30
|
1.496,30
|
5,000
|
x
|
|
10
|
Nhà xưởng, nhà ăn CT Cty TNHH Pungkook Sai Gon II
|
Sóng Thần 1
|
177/GPXD
|
19/12/2014
|
30.000,00
|
2.241,71
|
7.194,21
|
28,500
|
|
x
|
|
Tổng cộng:
|
|
|
|
|
68.411,62
|
81.705,04
|
247,13
|
|
|
Phòng Quản lý Quy hoạch và Xây dựng